Có 2 kết quả:
东盟 dōng méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊ • 東盟 dōng méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(viết tắt của: đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟,东南亚国家联盟)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(viết tắt của: đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟,东南亚国家联盟)
Bình luận 0